Bàn phím:
Từ điển:
 
frigo

danh từ giống đực

  • (thân mật) máy ướp lạnh
    • Mettre dans le frigo: để vào máy ướpc lạnh
  • (thông tục) thịt ướp lạnh
    • Un kilo frigo: một kilogam thịt ướp lạnh
    • il fait frigo: (thông tục) trời lạnh