Bàn phím:
Từ điển:
 
angoisse

danh từ giống cái

  • sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng
  • poire d'angoisse+ lê đắng+ (từ cũ, nghĩa cũ) cái nhét miệng (để cho không kêu được)

phản nghĩa

=Placidité, sérénité, tranquillité