Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quần vợt
quản
quẩn
Quản Bạ
quản bút
quản ca
quản chế
quản cơ
quản đốc
quản gia
quản gia
quản hạt
quản huyền
quản huyền
Quản Lộ
quản lý
quản ngại
Quản Ninh
quẩn quanh
quản thúc
quản trị
quản tượng
quẫn
quẫn bách
quẫn trí
quấn
quán
Quán Cao Đường
quán chỉ
Quán Hành
quần vợt
dt (cn. ten-nít) Môn thể thao dùng vợt mà đánh quả bóng nhỏ từ bên này sang bên kia một cái sân phẳng ngăn đôi bằng một cái lưới: Dự cuộc đấu quần vợt ở sân vận động.