bom s.m. (bomm|en, -er, -ene)
Cổng, vật ngăn cản, vật chướng ngại. - Veien er stengt med en bom. - bompenger s.m.pl. Thuế (qua cầu, hầm, xa lộ ).! bomvei s.m. Đoạn đường có thu thuế.