Bàn phím:
Từ điển:
 
fréquence

danh từ giống cái

  • sự lặp lại
    • La fréquence des mêmes actes: sự lặp lại cùng những hành động
  • (vật lý học) tần số
    • Fréquence de répétition des impulsions: tần số lặp lại xung
    • Fréquence de résonance: tần số cộng hưởng
    • Fréquence acoustique: tần số âm thanh
    • Fréquence assignée: tần số chỉ định
    • Fréquence critique: tần số tới hạn
    • Fréquence ultra -sonore: tần số siêu âm

phản nghĩa

=Rareté.