Bàn phím:
Từ điển:
 
frénétique

tính từ

  • cuồng nhiệt, hết sức mãnh liệt
    • Danse frénétique: điệu vũ cuồng nhiệt
  • (y học, từ cũ; nghĩa cũ) hoảng loạn

danh từ

  • (y học, từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hoảng loạn