Bàn phím:
Từ điển:
 
frémir

nội động từ

  • rung rinh, rung động
    • Les arbres frémissent sous le vent: gió thổi làm cây rung rinh
  • run, run rẩy
    • Frémir de colère: run lên vì giận
  • reo (nước sắp sôi)