Bàn phím:
Từ điển:
 
frêle

tính từ

  • mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng manh
    • Tige frêle: thân cây mảnh
    • Frêle appui: chỗ dựa yếu ớt
    • Frêle raison: lý lẽ mỏng manh

phản nghĩa

=Fort, gros, robuste