Bàn phím:
Từ điển:
 

fly s.n. (fly|et, -, -a/-ene)

Máy bay, phi cơ.
- Skal du reise med fly eller med tog?
-
flybillett s.m. Vé máy bay.
- flykapring s.fm. Sự đánh cướp máy bay, không tặc.
- flyselskap s.n. Hãng hàng không, công ty hàng không.
- bombefly Oanh tặc cơ.
- charterfly Máy bay được các sở du lịch bao thuê.
- passasjerfly Máy bay chở hành khách
- rutefly Máy bay chuyên chở hành Khách theo lộ trình nhất định.
- sjøfly Thủy phi cơ.