Bàn phím:
Từ điển:
 
frappé

tính từ

  • ướp lạnh (trong xô nước đá)
    • Champagne frappé: rượu săm banh ướp lạnh
  • (thông tục) điên
    • ouvrage frappé au bon coin: công trình rất thành công
    • temps frappé: (âm nhạc) phách có gõ nhịp
    • vers bien frappés: câu thơ hùng hồn