Bàn phím:
Từ điển:
 
franchise

danh từ giống cái

  • sự miễn, sự miễn trừ
    • Franchise douanière: sự miễn trừ thuế quan
    • Franchise de bagages: hành lý miễn cước
    • Franchise postale: sự miễn bưu phí
  • tính thực thà, tính thẳng thắn
  • (nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính rõ nét, tính dứt khoát
    • Franchise les couleurs: màu sắc dứt khoát
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thoát vòng nô lệ, sự tự do, sự độc lập