Bàn phím:
Từ điển:
 
franchement

phó từ

  • thực thà, thẳng thắn
    • Avouer franchement ses fautes: thực thà thú tội
  • mạnh dạn, không ngần ngại
    • Sauter franchement: mạnh dạn nhảy
  • hoàn toàn, thực là
    • Visite franchement désagréable: cuộc viếng thăm thực là khó chịu
  • không úp mở, thẳng, rõ ràng
    • Poser franchement up problème: đặt thẳng một vấn đề

phản nghĩa

=Timidement. Hypocritement.