|
frais
tính từ
- mát, mát mẻ
- Brise fraîche: gió hiu hiu mát
- Eau fraîche: nước mát
- Vêtements frais: quần áo mặc mát
- tươi
- thơm mát
- Frais parfum: mùi thơm mát
- tươi tỉnh, tươi tắn
- Teint frais: sắc mặt tươi tỉnh
- Couleur fraîche: màu tươi tắn
- khỏe khoắn, tươi trẻ
- Troupes fraîches: đoàn quân khỏe khoắn
- Vieillards encore frais: ông lão còn tươi trẻ
- mới, mới mẻ
- Blessure fraîche: vết thương mới
- Nouvelles fraîches: tin tức mới mẻ
- lạnh nhạt
- Réception fraîche: sự đón tiếp lạnh nhạt
- argent frais: tiền mới lĩnh
- être frais: (thân mật, mỉa mai) ở trong tình trạng tệ hại
Phản nghĩa
=Défraîchi, fatigué, las. Décoloré, éteint, fané, flétri, passé, usé
phó từ
- mát
- mới
- Du foin frais coupé: rơm cỏ mới cắt
- de frais: mới
- Rasé de frais: mới cạo râu
danh từ giống đực
- cái mát; khí mát
- Prendre le frais au fond du jardin: ngồi hóng mát ở cuối vườn
- (hàng hải) gió vừa
- Bon frais: gió hiu hiu
- Grand frais: gió khá mạnh
- au frais: ở chỗ mát
- Mettre du vin au frais: để rượu nho ở chỗ mát
- mettre quelqu'un au frais: (thân mật) bỏ tù ai, bắt giam ai
danh từ giống đực số nhiều
- phí tổn, chi phí
- Faire de grands frais: chi phí nhiều
- Frais d'études: học phí
- Frais d'entretien: chi phí bảo dưỡng
- Frais d'investissement: chi phí đầu tư
- Frais d'exploitation: chi phí khai thác
- Frais de réparation: chi phí sửa chữa
- Frais de service: chi phí phục vụ
- Frais de représentation: chi phí giao tế
- (luật học, pháp lý) lệ phí
- à frais communs: cùng đóng góp
- à grands frais: tốn kém; tốn công lắm
- à peu de frais: ít tốn công, ít tốn của
- aux frais de la princesse: xem princesse
- en être pour ses frais: tốn của mất công vô ích; công cốc
- faire des frais: tiêu pha, chi tiêu
- faire des frais pour quelqu'un: tốn công vì ai
- faire les frais de la conversation: là người góp phần vào câu chuyện nhiều nhất+ là đầu đề câu chuyện
- faire les frais de quelque chose: tiêu pha về việc gì+ chịu ảnh hưởng xấu của điều gì
- faire ses frais: hòa vốn
- faux frais: chỉ tiêu lặt vặt bất ngờ
- rentrer dans ses frais: lấy lại được tiền đã chi
- se mettre en frais: (thân mật) phải chi tiêu nhiều; phải mất công nhiều
- se mettre en frais de coquetterie: hết sức làm dáng
phản nghĩa
=Economie, épargne.
|