|
fraîcheur
danh từ giống cái
- sự mát mẻ; trời mát
- La fraîcheur de l'eau: nước mát mẻ
- La fraîcheur du soir: trời chiều mát mẻ
- sự tươi
- La fraîcheur du poisson: cá tươi
- vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn
- La fraîcheur des fleurs: vẻ tươi của hoa
- La fraîcheur du visage: sắc mặt tươi tỉnh
- La fraîcheur des impressions: ấn tượng tươi tắn
- sự mới mẻ
- Fraicheur du souvenir: kỷ niệm mới mẻ
- tính trong trắng
- La fraîcheur d'un premier amour: tính trong trắng của mối tình đầu
phản nghĩa
=Chaleur, sécheresse; corruption.
|