Bàn phím:
Từ điển:
 
fraîchement

phó từ

  • vừa mới
    • Fraîchement arrivé: vừa mới đến
  • lạnh nhạt
    • Être reçu fraîchement: được tiếp đón một cách lạnh nhạt
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mát mẻ
    • Être logé fraîchement: ở mát mẻ