Bàn phím:
Từ điển:
 
frai

danh từ giống đực

  • sự đẻ (cá)
    • La pêche est interdite pendant le frai: khi cá đẻ cấm đánh cá
  • trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh)
  • cá bột
    • Jeter du frai dans un étang: thả cá bột vào ao