Bàn phím:
Từ điển:
 
fragmenter

ngoại động từ

  • phân đoạn, chia (cắt, đập...) thành từng mẫu, xé nhỏ
    • Fragmenter un bloc de pierre: đập tảng đá thành từng mẩu
    • Fragmenter la publication d'un ouvrage: xuất bản một tác phẩm phân thành nhiều lần

phản nghĩa

=Rassembler