Bàn phím:
Từ điển:
 
fragmentation

danh từ giống cái

  • sự phân đoạn, sự chia (cắt, đập.) thành từng mẫu, sự xé nhỏ
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự đứt đoạn (thể nhiễm sắc)