fragilité
danh từ giống cái
- tính dễ vỡ, tính dễ gãy
- La fragilité de verre: tính dễ vỡ của thủy tinh
- tính yếu ớt, tính mảnh dẻ
- La fragilité de la santé: sức khỏe yếu ớt
- tính không vững, tính bấp bênh
- Fragilité d'une théorie: tính không vững của một học thuyết
phản nghĩa
=Résistance, robustesse, solidité. Force, stabilité. Infaillibilité