Bàn phím:
Từ điển:
 
fractionnement

danh từ giống đực

  • sự phân chia, sự chia nhỏ
  • (hóa học) sự phân đoạn
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự phân đốt; sự phân cắt

phản nghĩa

=Réunion, synthèse.