|
fraction
danh từ giống cái
- phân số
- Fraction simple: phân số đơn giản
- Fraction ordinaire: phân số thông thường
- Fraction rationnelle: phân số hữu tỉ
- Fraction irrationnelle: phân số vô tỉ
- Fraction irréductible: phân số không rút gọn được
- Fraction renversée: phân số đảo
- Fraction décimale: phân số thập phân
- phần, bộ phận
- Une fraction du peuple: một bộ phận của nhân dân
- la fraction du pain: (tôn giáo) sự bẻ bánh mì
phản nghĩa
=Entier, unité. totalité
|