Bàn phím:
Từ điển:
 
foutu

tính từ

  • (thông tục) làm, cấu thành
    • Travail mal foutu: công việc làm tồi
    • un gaillard bien foutu: anh chàng vạm vỡ
  • nguy kịch, không chữa được, hỏng
    • Affaire foutue: việc hỏng
    • Malade foutu: bệnh nhân nguy kịch
  • xấu
    • Être dans un foutu état: ở trong một tình trạng xấu
    • Avoir un foutu caractère: có tính nết xấu
    • pas foutu de: (thông tục) không thể, không có khả năng
    • Il n'est pas foutu de comprendre: nó không thể hiểu được