Bàn phím:
Từ điển:
 
foutre

ngoại động từ

  • (thông tục) vứt, ném
    • Foutre ses outils à terre: vứt đồ nghề xuống đất
    • Foutre quelqu'un à la porte: đuổi ai ra khỏi cửa
  • nện, đánh
    • Foutre des coups: nện cho mấy đòn
  • làm
    • Il ne fout rien: nó chẳng làm gì cả
    • foutre la paix: để yên
    • foutre le camp: (thông tục) cuốn xéo