Bàn phím:
Từ điển:
 
fourrier

danh từ giống đực

  • (quân sự) hạ sĩ quan hậu cần
  • (hàng hải) thủy thủ thư lại
  • (văn học) người báo trước, điềm báo trước
  • (quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) tiền trạm