Bàn phím:
Từ điển:
 
fourré

tính từ

  • lót da lông thú (găng tay, giày)
  • có nhân, kẹp nhân
    • Bonbons fourrés: kẹo có nhân
    • Pain fourré: bánh mì nóng kẹp nhân
    • paix fourrée: hòa bình bịp bợm