Bàn phím:
Từ điển:
 
fourrager

nội động từ

  • lục lọi lung tung
    • Fourrager dans un tiroir: lục lọi ngăn kéo lung tung
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn)

ngoại động từ

  • xáo lộn
    • Fourrager des papiers: xáo lộn giấy má

tính từ

  • xem fourrage I
    • Production fourragère: sự sản xuất rơm cỏ (cho súc vật ăn)
    • Plantes fourragères: cây làm thức ăn vật nuôi