fournir
ngoại động từ
- cung ứng
- Fournir des armes à une armée: cung ứng vũ khí cho một đạo quân
- cho; đưa ra
- Fournir du travail à quelqu'un: cho ai việc làm
- Fournir des preuves: đưa ra chứng cứ
- Vignoble qui fournit un vin estimé: ruộng nho cho thứ rượu vang được ưa chuộng
- thực hiện
- Fournir un effort considérable: thực hiện một cố gắng lớn
Phản nghĩa
=Dégarnir, démunir. Priver
nội động từ
- chi cấp
- Fournir aux besoins de quelqu'un: chi cấp cho nhu cầu của ai