Bàn phím:
Từ điển:
 
fournée

danh từ giống cái

  • mẻ bánh; mẻ nung
    • Pain de première fournée: bánh mì mẻ đầu
    • une fournée de briques: mẻ gạch nung
  • (bóng, mỉa) loạt người
    • Une fournée de décorés: loạt người được huân chương