Bàn phím:
Từ điển:
 
fournaise

danh từ giống cái

  • lò lửa lớn
  • lửa hồng
  • nơi nóng quá
  • lò kịch chiến
    • Des combattants qui entrent dans la fournaise: những chiến sĩ vào lò kịch chiến