Bàn phím:
Từ điển:
 
fourmiller

nội động từ

  • đông như kiến, lúc nhúc
  • đầy dẫy
    • Ce devoir fourmille de fautes: bài làm này đầy dẫy tội lỗi
  • có cảm giác kiến bò
    • Les pieds me fourmillent: tôi có cảm giác kiến bò ở chân