Bàn phím:
Từ điển:
 
computer /kəm'pju:tə/

danh từ

  • máy điện toán
    • electronic computer: máy tính điện tử
computer
  • (Tech) máy điện toán, máy tính [TN], computơ; kế toán viên; thiết bị tính
computer
  • máy tính, người tính
  • airborne c. máy tính trên máy bay
  • all transistore c. máy tính toàn bán dẫn
  • analogue c. máy tính tương tự
  • ballistc c. máy tính đường đạn
  • binary automatuic c. máy tính tự động nhị phân
  • Boolean c. máy tính Bun
  • business c. máy tính kinh doanh
  • continuosly c. máy tính hoạt động lên tục
  • cut-off c. máy tính hãm thời điểm
  • cryotron c. máy tính crriôtron
  • deviation c. máy tính độ lệch
  • dialing set c. máy tính có bộ đĩa
  • digital c. máy tính chữ số
  • drift c. máy tính chuyển rời
  • drum c. máy tính có trống từ (tính)
  • electronic analogue c. máy tính điện tử tương tự
  • file c. máy thông tin thống kê
  • fire control c. máy tính điều khiển pháp
  • fixed-point c. máy tính có dấu phẩy cố định
  • flight path c. máy tính hàng không
  • floating-point c. máy tính có dấy phẩy di động
  • general-purpose c. máy tính vạn năng
  • high-speed c. máy tính nhanh
  • large-scale c. máy tính lớn
  • logical c. máy tính lôgic
  • machinability c. máy tính xác định công suất (máy cái)
  • mechnical c. máy tính cơ khí
  • polynomial c. máy tính đa thức
  • program-controlled c. máy tính điều khiển theo chương trình
  • punch-card c. máy tính dùng bìa đục lỗ
  • relay c. máy tính có rơle
  • scientific c. máy tính khoa học
  • self-programming c. máy tính tự lập chương trình
  • sequence-controlled c. máy tính có chương trình điều khiển
  • small c. máy tính con
  • special purpose c. máy tính chuyên dụng
  • square-root c. máy tính căn bậc hai
  • statistic(al) c. máy tính thống kê
  • steering c. máy tính lái
  • switching c. máy tính đảo mạch
  • transistor c. máy tính bán dẫn
  • universal digital c. máy tính chữ số vạn năng
  • weather c. máy dự báo thời tiết