Bàn phím:
Từ điển:
 
fourmi

{{con kiến}}

danh từ giống cái

  • con kiến
    • avoir des fourmis dans les membres: có cảm giác kiến bò ở chân tay
    • avoir les oeufs de fourmis sous les pieds: không đứng yên một chỗ
    • c'est une fourmi: ấy là một người cần kiệm
    • fourmi blanche: con mối