Bàn phím:
Từ điển:
 
anglaise

tính từ

  • (thuộc) Anh
    • La monarchie anglaise: nền quân chủ Anh
    • Semaine anglaise: tuần lễ nghỉ chiều thứ bảy, tuần lễ Anh
    • Canada anglais: Canađa theo văn hóa Anh
    • à l'anglaise: theo kiểu Anh
    • Filer (s'en aller) à l'anglaise: lỉnh đi, chuồn đi

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Anh
    • Professeur d'anglais: giáo viên tiếng Anh
    • Anglais britannique, anglais américain: tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ
    • L'anglais des affaires: tiếng Anh trong giao dịch

đồng âm

=Anglet