Bàn phím:
Từ điển:
 
fourgonnette

danh từ giống cái

  • ôtô hòm nhỏ

fourguer

ngoại động từ

  • (tiếng lóng, biệt ngữ) bán (của gian) cho kẻ chứa chấp; bán giá rẻ