Bàn phím:
Từ điển:
 
fourchu

tính từ

  • chĩa nhánh, rẽ nhánh
    • Chemin fourchu: đường rẽ nhánh
    • Menton fourchu: cằm đôi
    • arbre fourchu: (thể dục thể thao) cây chuối (cây xuống đất, hai chân lên trời)
    • Faire l'arbre fourchu: trồng cây chuối