Bàn phím:
Từ điển:
 

bokstavelig a. (bokstavelig, -e, -ere, -st)

Theo sát nghĩa, theo từng chữ, đúng từng chữ.
- Du må ikke ta alt han sier bokstavelig.
- bokstavelig talt
Thực sự, đúng nghĩa từng chữ.