Bàn phím:
Từ điển:
 
fourbir

ngoại động từ

  • lau cho sáng bóng, đánh bóng
    • Fourbir sa batterie de cuisine: đánh nồi niêu xoong chảo cho sáng bóng
    • fourbir ses armes: (nghĩa bóng) cầm vũ khí, chuẩn bị chiến trận