Bàn phím:
Từ điển:
 
fourbi

danh từ giống đực

  • (quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) trang bị (của lính)
  • (thân mật) đồ đạc linh tinh
    • Pourquoi emporter ce fourbi?: tạo sao đem theo đồ đạc linh tinh này?
  • (thông tục) việc rắc rối
    • connaître le fourbi: biết xoay xỏa