Bàn phím:
Từ điển:
 
foulon

danh từ giống đực

  • máy nén, máy nện (dạ, da) (cũng) moulin à foulon
  • (từ cũ, nghĩa cũ) công nhân nén dạ
    • terre à foulon: đất sét tẩy dạ