Bàn phím:
Từ điển:
 
fouler

ngoại động từ

  • nện, ép, nén
    • Fouler du drap: sự nện da, sự nén dạ
  • giẫm lên
    • Fouler l'herbe: giẫm lên cỏ
  • làm bong gân
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức bóc lột
    • fouler aux pieds: (nghĩa bóng) khinh rẻ, coi thường