Bàn phím:
Từ điển:
 
foule

danh từ giống cái

  • đám đông
    • Fendre la foule: rẽ đám đông
  • quần chúng
    • La voix de la foule: tiếng nói quần chúng
  • đám, loạt, đống
    • Une foule de faits: một loạt sự kiện
    • Une foule de visiteurs: một đám khách
    • Un foule de travaux: một đống việc
    • en foule: nhiều, thành đám đông, lũ lượt