|
fouiller
ngoại động từ
- bới, đào bới
- Fouiller la terre: bới đất
- (khảo cổ học) khai quật
- tìm tòi, lục soát
- Fouiller les bibliothèques: tìm tòi trong thư viện
- Fouiller un voleur: lục soát tên kẻ cắp
- đi sâu vào
- Fouiller une question: đi sâu vào một vấn đề
- (nghệ thuật) xoi lọng (bức chạm...)
nội động từ
- bới, đào bới
- Animal qui fouille pour trouver sa nourriture: con vật bới tìm cái ăn
- tìm tòi, sục sạo, lục lọi
- Fouiller partout: lục lọi lung tung
- Fouiller dans l'histoire: tìm tòi trong lịch sử
|