Bàn phím:
Từ điển:
 
fougère

{{fougère}}

danh từ giống cái

  • (thực vật học) cây dương sỉ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cốc uống rượu
    • Le vin qui rit dans la fougère: rượu óng ánh trong cốc