|
fouet
danh từ giống đực
- roi (của người đánh xe.)
- trận (đòn) roi
- (bếp nút) cái đánh trứng, cái đánh kem
- dây gân (ở gáy sách)
- (động vật học) (Fouet de l'aile) đầu cánh (chim)
- Fouet de la queue: túm lông đuôi
- coup de fouet: sự đau xé (như) bị quất roi+ sự sỉ nhục+ (nghĩa bóng) sự kích thích, sự thúc đẩy
- tir de plein fouet: sự bắn thẳng vào đích
|