Bàn phím:
Từ điển:
 
foudroyer

ngoại động từ

  • đánh chết bằng sét
  • làm chết ngay
    • Foudroyé par le courant à haute tension: bị dòng điện cao áp giật chết ngay
  • (nghĩa bóng) làm cho choáng người, làm cho đờ người
    • Foudroyer quelqu'un du regard: nhìn xoáy vào ai làm cho người ta đờ ra