|
foudre
danh từ giống cái
- sét
- Arbre frappé par la foudre: cây bị sét đánh
- sự trừng phạt
- Les foudres du pouvoir: những sự trừng phạt của chính quyền
- Les foudres de l'église: sự rút phép thông công
- coup de foudre: sự si mê đột ngột+ (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng)
danh từ giống đực
- người tài, người giỏi; người đáng sợ
- Foudre de guerre: viên tướng tài, viên tướng đáng sợ
|