Bàn phím:
Từ điển:
 
fossile

{{fossile}}

tính từ

  • hóa đá, hóa thạch
    • Plantes fossiles: cây hóa thạch
  • cổ hủ; lạc hậu
    • Lois fossiles: những đạo luật cổ hủ

danh từ giống đực

  • (vật) hóa đá; hóa thạch
  • kẻ cổ hủ