|
fossé
danh từ giống đực
- hào, rãnh, mương
- (địa lý, địa chất) miền trũng, hố trũng
- Fossé tectonique: miền trũng kiến tạo
- (nghĩa bóng) hố chia cắt
- Cette querelle creusa un fossé entre eux: sự cãi cọ ấy đào một cái hố chia cắt giữa họ với nhau
- sauter le fossé: quyết liều+ (thân mật) lập gia đình
|