Bàn phím:
Từ điển:
 
fosse

danh từ giống cái

  • hố
    • Fosse à fumier: hố phân
    • Fosses océaniques: (địa lý, địa chất) hố đại dương
    • Fosses nasales: (giải phẫu) hố mũi
  • huyệt (chôn người chết)
  • (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy)
    • avoir un pied dans la fosse: gần đất xa trời
    • creuser sa fosse: xem creuser