Bàn phím:
Từ điển:
 
fortune

danh từ giống cái

  • của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có
    • Homme qui a la fortune: người giàu có
  • sự may rủi
    • Bonne fortune: sự may
    • Mauvaise fortune: sự rủi
  • (văn học) vận mệnh, số mệnh, số phận
    • Les caprices de la fortune: những sự oái ăm của số mệnh
    • Triste fortune: số phận đáng buồn
    • à la fortune du pot: (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách)
    • bonnes fortunes: số đào hoa
    • de fortune: tạm bợ
    • Lit de fortune: giường ngủ tạm bợ
    • faire contre mauvaise fortune bon coeur: thất bại vẫn vui không nản
    • faire fortune: làm giàu+ thành công
    • officier de fortune: (từ cũ, nghĩa cũ) chân trắng lên sĩ quan
    • revers de fortune: sự suy sút; nỗi thất bại
    • roue de la fortune: sự rủi may; bánh xe quay xổ số
    • tenter fortune: xem tenter

phản nghĩa

=Adversité, infortune, malchance, misère, pauvreté.